THỜI KHÓA BIỂU HỌC SINH_HK2 (2021-2022)
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI LỚP 6 HỌC KỲ II (2021-2022)
|
|
|
Lớp |
6S1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng nhật |
Thể dục |
Ngoại ngữ |
Tiếng nhật |
Văn học |
|
2 |
Âm nhạc |
Thể dục |
Ngoại ngữ |
Văn học |
Tin học |
|
3 |
Công nghệ |
Lịch sử |
Toán |
Ngoại ngữ |
GDCD |
|
4 |
Tin học |
Văn học |
Toán |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
|
5 |
Toán |
Mỹ Thuật |
Văn học |
KHTN |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Giao tiếp nước ngoài |
Toán |
KHTN |
KHTN |
Toán |
|
2 |
Giáo dục địa phương |
Tiếng nhật |
Kỹ năng sống |
KHTN |
Toán |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6S2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Địa lí |
Thể dục |
Tiếng nhật |
Giáo dục địa phương |
KHTN |
|
2 |
KHTN |
Thể dục |
Văn học |
Văn học |
KHTN |
|
3 |
Văn học |
Tiếng nhật |
GDCD |
Toán |
Toán |
|
4 |
Toán |
Mỹ Thuật |
KHTN |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
5 |
Tiếng nhật |
Văn học |
Toán |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Kỹ năng sống |
Tin học |
Âm nhạc |
Tin học |
Ngoại ngữ |
|
2 |
Toán |
Công nghệ |
Lịch sử |
Giao tiếp nước ngoài |
Ngoại ngữ |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Thể dục |
GDCD |
KHTN |
Kỹ năng sống |
|
2 |
Tin học |
Thể dục |
Tiếng nhật |
KHTN |
Ngoại ngữ |
|
3 |
Tiếng nhật |
Mỹ Thuật |
Toán |
Âm nhạc |
Ngoại ngữ |
|
4 |
Công nghệ |
Văn học |
Toán |
Giáo dục địa phương |
Toán |
|
5 |
Lịch sử |
Văn học |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tin học |
KHTN |
Giao tiếp nước ngoài |
Toán |
Văn học |
|
2 |
Tiếng nhật |
KHTN |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Thể dục |
Toán |
Văn học |
Công nghệ |
|
2 |
Toán |
Thể dục |
Toán |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
3 |
Âm nhạc |
Lịch sử |
Văn học |
Ngoại ngữ |
Giáo dục địa phương |
|
4 |
Tiếng nhật |
Tin học |
Văn học |
GDCD |
Toán |
|
5 |
KHTN |
Địa lí |
Tiếng nhật |
Tiếng nhật |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tin học |
KHTN |
Kỹ năng sống |
Giao tiếp nước ngoài |
KHTN |
|
2 |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
KHTN |
Mỹ Thuật |
Ngoại ngữ |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A3 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngoại ngữ |
Thể dục |
KHTN |
Toán |
Mỹ Thuật |
|
2 |
KHTN |
Thể dục |
GDCD |
Tiếng nhật |
Toán |
|
3 |
Lịch sử |
Công nghệ |
Ngoại ngữ |
Tin học |
Toán |
|
4 |
Toán |
Toán |
Văn học |
Kỹ năng sống |
Ngoại ngữ |
|
5 |
Toán |
Tiếng nhật |
Văn học |
Văn học |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngoại ngữ |
Âm nhạc |
Địa lí |
KHTN |
Tiếng nhật |
|
2 |
Giao tiếp nước ngoài |
Giáo dục địa phương |
KHTN |
Văn học |
Tin học |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A4 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Thể dục |
Mỹ Thuật |
Tiếng nhật |
Toán |
|
2 |
Toán |
Thể dục |
Công nghệ |
Toán |
Toán |
|
3 |
KHTN |
Văn học |
Lịch sử |
Kỹ năng sống |
Tiếng nhật |
|
4 |
Văn học |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
Giáo dục địa phương |
KHTN |
|
5 |
Văn học |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Toán |
Tin học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng nhật |
Ngoại ngữ |
GDCD |
Giao tiếp nước ngoài |
Văn học |
|
2 |
KHTN |
Ngoại ngữ |
Tin học |
KHTN |
Âm nhạc |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A5 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
GDCD |
Thể dục |
Công nghệ |
Lịch sử |
Toán |
|
2 |
Toán |
Thể dục |
Mỹ Thuật |
Ngoại ngữ |
Tiếng nhật |
|
3 |
Ngoại ngữ |
KHTN |
KHTN |
Toán |
Tin học |
|
4 |
Âm nhạc |
Giáo dục địa phương |
Ngoại ngữ |
Toán |
Văn học |
|
5 |
Tiếng nhật |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
KHTN |
Văn học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Văn học |
Toán |
KHTN |
Kỹ năng sống |
Giao tiếp nước ngoài |
|
2 |
Văn học |
Toán |
Tin học |
Tiếng nhật |
Địa lí |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI LỚP 7 HỌC KỲ II (2021-2022)
|
|
|
Lớp |
7S |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Sinh học |
Văn học |
Thể dục |
Toán |
Toán |
|
2 |
Sinh học |
Vật lý |
Thể dục |
Tin học |
Toán |
|
3 |
Âm nhạc |
Ngoại ngữ |
Toán |
Văn học |
Văn học |
|
4 |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Toán |
Văn học |
Địa lí |
|
5 |
Ngoại ngữ |
Lịch sử |
Văn học |
Vật lý |
Mỹ Thuật |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
GDCD |
Địa lí |
Tiếng nhật |
Công nghệ |
|
2 |
Ngoại ngữ |
Toán |
Tin học |
Giao tiếp nước ngoài |
Lịch sử |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Vật lý |
Công nghệ |
Thể dục |
Lịch sử |
Văn học |
|
2 |
Văn học |
Toán |
Thể dục |
Toán |
Vật lý |
|
3 |
Tiếng nhật |
Địa lí |
Lịch sử |
Ngoại ngữ |
Toán |
|
4 |
Toán |
Ngoại ngữ |
Sinh học |
Mỹ Thuật |
Toán |
|
5 |
Toán |
Tin học |
Sinh học |
Tin học |
Âm nhạc |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngoại ngữ |
Giao tiếp nước ngoài |
Ngoại ngữ |
GDCD |
Văn học |
|
2 |
Toán |
Văn học |
Ngoại ngữ |
Địa lí |
Văn học |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Tiếng nhật |
Thể dục |
Văn học |
Âm nhạc |
|
2 |
GDCD |
Địa lí |
Thể dục |
Tin học |
Sinh học |
|
3 |
Sinh học |
Toán |
Công nghệ |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
4 |
Vật lý |
Toán |
Lịch sử |
Toán |
Văn học |
|
5 |
Văn học |
Tin học |
Toán |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Vật lý |
Toán |
Ngoại ngữ |
Lịch sử |
Mỹ Thuật |
|
2 |
Giao tiếp nước ngoài |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A3 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Văn học |
Mỹ Thuật |
Thể dục |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
2 |
Lịch sử |
Tin học |
Thể dục |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
3 |
GDCD |
Sinh học |
Địa lí |
Âm nhạc |
Toán |
|
4 |
Toán |
Công nghệ |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
Toán |
|
5 |
Toán |
Văn học |
Văn học |
Lịch sử |
Sinh học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Giao tiếp nước ngoài |
Tiếng nhật |
Văn học |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
|
2 |
Ngoại ngữ |
Tin học |
Văn học |
Vật lý |
Toán |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A4 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngoại ngữ |
Toán |
Thể dục |
Ngoại ngữ |
Tin học |
|
2 |
Văn học |
Toán |
Thể dục |
Văn học |
Văn học |
|
3 |
Sinh học |
Tin học |
Văn học |
Toán |
Âm nhạc |
|
4 |
GDCD |
Tiếng nhật |
Văn học |
Toán |
Địa lí |
|
5 |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Mỹ Thuật |
Lịch sử |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Vật lý |
Công nghệ |
Sinh học |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
2 |
Toán |
Lịch sử |
Vật lý |
Toán |
Giao tiếp nước ngoài |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A5 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Vật lý |
Toán |
Thể dục |
Văn học |
Văn học |
|
2 |
Vật lý |
Văn học |
Thể dục |
Âm nhạc |
Sinh học |
|
3 |
Toán |
Văn học |
Văn học |
Toán |
Lịch sử |
|
4 |
Toán |
Ngoại ngữ |
Tiếng nhật |
Toán |
Toán |
|
5 |
Sinh học |
GDCD |
Địa lí |
Tin học |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngoại ngữ |
Tin học |
Ngoại ngữ |
Địa lí |
Lịch sử |
|
2 |
Ngoại ngữ |
Mỹ Thuật |
Giao tiếp nước ngoài |
Ngoại ngữ |
Công nghệ |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A6 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Địa lí |
Vật lý |
Thể dục |
Văn học |
Công nghệ |
|
2 |
Địa lí |
Văn học |
Thể dục |
Văn học |
GDCD |
|
3 |
Vật lý |
Ngoại ngữ |
Âm nhạc |
Ngoại ngữ |
Sinh học |
|
4 |
Tiếng nhật |
Toán |
Toán |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
5 |
Tin học |
Toán |
Toán |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Mỹ Thuật |
Sinh học |
Lịch sử |
Văn học |
Giao tiếp nước ngoài |
|
2 |
Tin học |
Toán |
Lịch sử |
Văn học |
Ngoại ngữ |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A7 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Văn học |
Toán |
Thể dục |
Ngoại ngữ |
Lịch sử |
|
2 |
Vật lý |
Lịch sử |
Thể dục |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
3 |
Địa lí |
GDCD |
Sinh học |
Tin học |
Văn học |
|
4 |
Địa lí |
Sinh học |
Âm nhạc |
Tin học |
Toán |
|
5 |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Toán |
Công nghệ |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Ngoại ngữ |
Tiếng nhật |
Văn học |
Toán |
|
2 |
Toán |
Giao tiếp nước ngoài |
Mỹ Thuật |
Văn học |
Vật lý |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI LỚP 8 HỌC KỲ II (2021-2022)
|
|
|
Lớp |
8A1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngoại ngữ |
Toán |
Âm nhạc |
Thể dục |
Toán |
|
2 |
Ngoại ngữ |
Toán |
Ngoại ngữ |
Thể dục |
Công nghệ |
|
3 |
Tin học |
Vật lý |
Văn học |
Văn học |
Văn học |
|
4 |
Toán |
Sinh học |
Ngoại ngữ |
Hóa học |
Vật lý |
|
5 |
Toán |
Tin học |
Hóa học |
Mỹ Thuật |
Tiếng nhật |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Văn học |
Ngoại ngữ |
Toán |
Địa lí |
GDCD |
|
2 |
Văn học |
Ngoại ngữ |
Toán |
Sinh học |
Lịch sử |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
8A2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Lịch sử |
Văn học |
Toán |
Thể dục |
Mỹ Thuật |
|
2 |
Âm nhạc |
Sinh học |
Văn học |
Thể dục |
Vật lý |
|
3 |
Văn học |
Hóa học |
Tiếng nhật |
Văn học |
Văn học |
|
4 |
Tin học |
Tin học |
Công nghệ |
Vật lý |
Ngoại ngữ |
|
5 |
Ngoại ngữ |
Sinh học |
Ngoại ngữ |
Hóa học |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngoại ngữ |
Toán |
Toán |
Toán |
Địa lí |
|
2 |
Ngoại ngữ |
Toán |
GDCD |
Toán |
Toán |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
8A3 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Sinh học |
Toán |
Toán |
Thể dục |
Ngoại ngữ |
|
2 |
Vật lý |
Toán |
Toán |
Thể dục |
Địa lí |
|
3 |
Ngoại ngữ |
Văn học |
Văn học |
Toán |
Hóa học |
|
4 |
Ngoại ngữ |
Tin học |
Lịch sử |
Toán |
Âm nhạc |
|
5 |
Tin học |
Ngoại ngữ |
GDCD |
Mỹ Thuật |
Sinh học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Văn học |
Vật lý |
Toán |
Hóa học |
Công nghệ |
|
2 |
Văn học |
Tiếng nhật |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
8A4 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngoại ngữ |
GDCD |
Tin học |
Thể dục |
Vật lý |
|
2 |
Sinh học |
Hóa học |
Tiếng nhật |
Thể dục |
Toán |
|
3 |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
Công nghệ |
Ngoại ngữ |
Toán |
|
4 |
Văn học |
Lịch sử |
Ngoại ngữ |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
5 |
Âm nhạc |
Sinh học |
Vật lý |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Mỹ Thuật |
Toán |
Văn học |
Tin học |
Toán |
|
2 |
Văn học |
Hóa học |
Văn học |
Văn học |
Toán |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
8A5 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Sinh học |
Văn học |
Văn học |
Thể dục |
Tin học |
|
2 |
Mỹ Thuật |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Thể dục |
Ngoại ngữ |
|
3 |
Văn học |
Toán |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
|
4 |
Hóa học |
Toán |
Toán |
Văn học |
Tin học |
|
5 |
Địa lí |
Âm nhạc |
Toán |
Văn học |
Vật lý |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Hóa học |
Công nghệ |
Vật lý |
Lịch sử |
Toán |
|
2 |
Toán |
Sinh học |
Tiếng nhật |
GDCD |
Toán |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
8A6 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tin học |
Toán |
Toán |
Thể dục |
Ngoại ngữ |
|
2 |
Lịch sử |
Toán |
Toán |
Thể dục |
Ngoại ngữ |
|
3 |
Văn học |
Văn học |
Vật lý |
Hóa học |
Vật lý |
|
4 |
Sinh học |
Văn học |
GDCD |
Ngoại ngữ |
Tin học |
|
5 |
Ngoại ngữ |
Tiếng nhật |
Âm nhạc |
Ngoại ngữ |
Sinh học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Văn học |
Toán |
Địa lí |
Văn học |
|
2 |
Công nghệ |
Ngoại ngữ |
Toán |
Hóa học |
Mỹ Thuật |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI LỚP 9 HỌC KỲ II (2021-2022)
|
|
|
Lớp |
9A1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Văn học |
Toán |
Văn học |
Ngoại ngữ |
Thể dục |
|
2 |
Tin học |
Toán |
Văn học |
Văn học |
Sinh học |
|
3 |
Sinh học |
Âm nhạc |
Ngoại ngữ |
Văn học |
GDCD |
|
4 |
Toán |
Văn học |
Toán |
Toán |
Công nghệ |
|
5 |
Toán |
Văn học |
Toán |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Thể dục |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Hóa học |
|
2 |
Lịch sử |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Địa lí |
Văn học |
|
3 |
Vật lý |
Vật lý |
Tin học |
Hóa học |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
9A2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
18/04/2022 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Văn học |
Âm nhạc |
Ngoại ngữ |
Công nghệ |
Tin học |
|
2 |
Sinh học |
Sinh học |
|