THỜI KHÓA BIỂU HỌC SINH_HK1 (2022-2023)
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI LỚP 6 HỌC KỲ I (2022-2023)
|
|
|
Lớp |
6S |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngữ Văn |
KHTN |
Mĩ thuật |
Lịch sử |
KHTN |
|
2 |
Ngữ Văn |
Tiếng Trung |
KHTN |
Tiếng Nhật |
KHTN |
|
3 |
Toán |
Tiếng Anh |
TAnh giao tiếp |
Tiếng Anh |
TAnh giao tiếp |
|
4 |
GDCD |
Ngữ Văn |
Toán |
GD địa phương |
Tiếng Nhật |
|
5 |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Tin học |
Công nghệ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tin học |
Thể dục |
Âm nhạc |
Kỹ năng sống |
Toán |
|
2 |
Toán |
Thể dục |
Toán |
Địa lý |
KHTN |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
KHTN |
Toán |
Tin học |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
|
2 |
Toán |
Toán |
Tiếng Nhật |
TAnh giao tiếp |
Tiếng Anh |
|
3 |
Tiếng Anh |
Tiếng Trung |
KHTN |
Toán |
Tin học |
|
4 |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
KHTN |
Toán |
Địa lý |
|
5 |
Tiếng Nhật |
GDCD |
Ngữ Văn |
Công nghệ |
TAnh giao tiếp |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Kỹ năng sống |
Thể dục |
KHTN |
Ngữ Văn |
GD địa phương |
|
2 |
Âm nhạc |
Thể dục |
Mĩ thuật |
Ngữ Văn |
Lịch sử |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Trung |
Toán |
TAnh giao tiếp |
Địa lý |
Tiếng Nhật |
|
2 |
Tiếng Anh |
Toán |
Toán |
Toán |
Mĩ thuật |
|
3 |
Tiếng Anh |
Tin học |
Âm nhạc |
Toán |
GDCD |
|
4 |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
KHTN |
TAnh giao tiếp |
Công nghệ |
|
5 |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
KHTN |
Tin học |
Ngữ Văn |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
KHTN |
Thể dục |
Lịch sử |
Ngữ Văn |
Tiếng Nhật |
|
2 |
Ngữ Văn |
Thể dục |
Kỹ năng sống |
KHTN |
GD địa phương |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A3 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Anh |
Tiếng Trung |
Tiếng Anh |
KHTN |
TAnh giao tiếp |
|
2 |
Tiếng Nhật |
Ngữ Văn |
TAnh giao tiếp |
Ngữ Văn |
Tiếng Nhật |
|
3 |
Công nghệ |
Toán |
Toán |
Ngữ Văn |
GD địa phương |
|
4 |
Địa lý |
Lịch sử |
KHTN |
Âm nhạc |
Tiếng Anh |
|
5 |
KHTN |
Tin học |
Tin học |
GDCD |
Tiếng Anh |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngữ Văn |
Thể dục |
Toán |
Toán |
Kỹ năng sống |
|
2 |
Ngữ Văn |
Thể dục |
Mĩ thuật |
Toán |
KHTN |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A4 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Nhật |
GD địa phương |
Công nghệ |
Tin học |
GDCD |
|
2 |
Tiếng Trung |
Ngữ Văn |
KHTN |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
|
3 |
KHTN |
Ngữ Văn |
Địa lý |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
|
4 |
Tiếng Anh |
Toán |
Lịch sử |
Toán |
Âm nhạc |
|
5 |
Tiếng Anh |
Toán |
TAnh giao tiếp |
Toán |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Thể dục |
Tiếng Nhật |
Tin học |
Mĩ thuật |
TAnh giao tiếp |
|
2 |
Thể dục |
KHTN |
KHTN |
Ngữ Văn |
Kỹ năng sống |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A5 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Kỹ năng sống |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
TAnh giao tiếp |
Âm nhạc |
|
2 |
Tiếng Trung |
KHTN |
Tin học |
Địa lý |
GD địa phương |
|
3 |
KHTN |
GDCD |
Lịch sử |
Ngữ Văn |
Tiếng Nhật |
|
4 |
Tin học |
TAnh giao tiếp |
KHTN |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
|
5 |
Công nghệ |
Toán |
Tiếng Nhật |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Thể dục |
Mĩ thuật |
Tiếng Anh |
Toán |
Toán |
|
2 |
Thể dục |
KHTN |
Ngữ Văn |
Toán |
Toán |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A6 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
KHTN |
Tin học |
Tiếng Nhật |
Tiếng Anh |
KHTN |
|
2 |
Ngữ Văn |
Toán |
Địa lý |
Công nghệ |
Ngữ Văn |
|
3 |
Ngữ Văn |
Âm nhạc |
KHTN |
Toán |
Ngữ Văn |
|
4 |
Toán |
Tiếng Anh |
Lịch sử |
Toán |
TAnh giao tiếp |
|
5 |
Toán |
Tiếng Anh |
Tin học |
Tiếng Nhật |
Tiếng Anh |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Thể dục |
KHTN |
Mĩ thuật |
GD địa phương |
Ngữ Văn |
|
2 |
Thể dục |
Kỹ năng sống |
Tiếng Trung |
GDCD |
TAnh giao tiếp |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A7 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Anh |
Địa lý |
KHTN |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
2 |
Lịch sử |
Kỹ năng sống |
KHTN |
Tiếng Anh |
TAnh giao tiếp |
|
3 |
KHTN |
Toán |
GDCD |
Tin học |
Công nghệ |
|
4 |
KHTN |
Toán |
Toán |
Tiếng Nhật |
Ngữ Văn |
|
5 |
GD địa phương |
Tin học |
Toán |
TAnh giao tiếp |
Ngữ Văn |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Thể dục |
Âm nhạc |
Ngữ Văn |
Tiếng Trung |
Toán |
|
2 |
Thể dục |
Mĩ thuật |
Ngữ Văn |
Tiếng Nhật |
Ngữ Văn |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
6A8 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Toán |
KHTN |
Toán |
Lịch sử |
|
2 |
Toán |
GDCD |
KHTN |
Toán |
KHTN |
|
3 |
Tiếng Nhật |
Địa lý |
GD địa phương |
Công nghệ |
Tin học |
|
4 |
Ngữ Văn |
Tiếng Nhật |
Âm nhạc |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
|
5 |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Kỹ năng sống |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Thể dục |
TAnh giao tiếp |
TAnh giao tiếp |
Tin học |
Ngữ Văn |
|
2 |
Thể dục |
Tiếng Trung |
KHTN |
Mĩ thuật |
Tiếng Anh |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI LỚP 7 HỌC KỲ I (2022-2023)
|
|
|
Lớp |
7S1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Anh |
Tin học |
KHTN |
Toán |
Toán |
|
2 |
GDCD |
Địa lý |
KHTN |
Toán |
Toán |
|
3 |
Tiếng Trung |
GD địa phương |
Công nghệ |
Tiếng Anh |
Âm nhạc |
|
4 |
Tiếng Nhật |
TAnh giao tiếp |
Kỹ năng sống |
Ngữ Văn |
KHTN |
|
5 |
Mĩ thuật |
Tiếng Nhật |
Lịch sử |
Ngữ Văn |
KHTN |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Anh |
Toán |
Thể dục |
Tin học |
Ngữ Văn |
|
2 |
Tiếng Anh |
Toán |
Thể dục |
KHTN |
Ngữ Văn |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7S2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
GDCD |
Lịch sử |
Ngữ Văn |
Mĩ thuật |
Tin học |
|
2 |
KHTN |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
Công nghệ |
Tiếng Nhật |
|
3 |
KHTN |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tin học |
Tiếng Trung |
|
4 |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
GD địa phương |
Ngữ Văn |
|
5 |
Toán |
Toán |
KHTN |
TAnh giao tiếp |
Ngữ Văn |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Âm nhạc |
KHTN |
Thể dục |
Kỹ năng sống |
Tiếng Nhật |
|
2 |
Địa lý |
KHTN |
Thể dục |
Toán |
Toán |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
KHTN |
Kỹ năng sống |
Toán |
GDCD |
Toán |
|
2 |
Tiếng Nhật |
Lịch sử |
Âm nhạc |
Mĩ thuật |
Toán |
|
3 |
Địa lý |
Công nghệ |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
TAnh giao tiếp |
|
4 |
Toán |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Tin học |
|
5 |
Toán |
Ngữ Văn |
Tiếng Nhật |
KHTN |
Tin học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
KHTN |
Tiếng Anh |
Thể dục |
KHTN |
Tiếng Trung |
|
2 |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Thể dục |
GD địa phương |
Tiếng Anh |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tin học |
Tiếng Anh |
Toán |
Âm nhạc |
Ngữ Văn |
|
2 |
Kỹ năng sống |
TAnh giao tiếp |
Toán |
GD địa phương |
Ngữ Văn |
|
3 |
Mĩ thuật |
Ngữ Văn |
KHTN |
GDCD |
Toán |
|
4 |
Tiếng Anh |
KHTN |
Công nghệ |
Lịch sử |
Tiếng Trung |
|
5 |
Tiếng Anh |
KHTN |
Tiếng Anh |
Địa lý |
Tiếng Nhật |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Ngữ Văn |
Thể dục |
Tiếng Anh |
KHTN |
|
2 |
Toán |
Ngữ Văn |
Thể dục |
Tin học |
Tiếng Nhật |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A3 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
KHTN |
Tiếng Anh |
|
2 |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Toán |
KHTN |
KHTN |
|
3 |
Ngữ Văn |
Địa lý |
Toán |
Tin học |
KHTN |
|
4 |
Mĩ thuật |
Toán |
Tiếng Nhật |
Tiếng Anh |
GD địa phương |
|
5 |
GDCD |
Toán |
TAnh giao tiếp |
Tiếng Anh |
Công nghệ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tin học |
Kỹ năng sống |
Thể dục |
Âm nhạc |
Lịch sử |
|
2 |
Toán |
Tiếng Nhật |
Thể dục |
Tiếng Trung |
Tiếng Anh |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A4 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tin học |
TAnh giao tiếp |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
Tiếng Nhật |
|
2 |
KHTN |
Tiếng Nhật |
Tiếng Anh |
Kỹ năng sống |
KHTN |
|
3 |
Công nghệ |
Ngữ Văn |
Lịch sử |
Mĩ thuật |
Tiếng Anh |
|
4 |
Toán |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
GDCD |
Toán |
|
5 |
Toán |
Địa lý |
Ngữ Văn |
Tin học |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Anh |
Tiếng Trung |
Thể dục |
KHTN |
Âm nhạc |
|
2 |
GD địa phương |
Tiếng Anh |
Thể dục |
KHTN |
Toán |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
7A5 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Trung |
Tiếng Nhật |
Tiếng Nhật |
GD địa phương |
TAnh giao tiếp |
|
2 |
KHTN |
Địa lý |
Toán |
GDCD |
Tin học |
|
3 |
KHTN |
Kỹ năng sống |
Toán |
Âm nhạc |
Ngữ Văn |
|
4 |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Lịch sử |
Mĩ thuật |
Ngữ Văn |
|
5 |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Công nghệ |
KHTN |
Tin học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngữ Văn |
Toán |
Thể dục |
Toán |
Tiếng Anh |
|
2 |
Ngữ Văn |
Toán |
Thể dục |
Ngữ Văn |
KHTN |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI LỚP 8 HỌC KỲ I (2022-2023)
|
|
|
Lớp |
8S |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Sinh học |
GDCD |
Ngữ Văn |
Lịch sử |
|
2 |
Toán |
Sinh học |
Toán |
Ngữ Văn |
Hóa học |
|
3 |
Vật lí |
Toán |
Tiếng Nhật |
Mĩ thuật |
Tin học |
|
4 |
Hóa học |
Vật lí |
Âm nhạc |
Tin học |
Tiếng Anh |
|
5 |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Tin học |
Tiếng Anh |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
TAnh giao tiếp |
Tiếng Anh |
Hóa học |
Thể dục |
Toán |
|
2 |
Toán |
Tiếng Anh |
Công nghệ |
Thể dục |
Địa lý |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
8A1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tin học |
Hóa học |
|
2 |
Sinh học |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
Toán |
Toán |
|
3 |
Tiếng Anh |
Toán |
Toán |
Địa lý |
Sinh học |
|
4 |
Hóa học |
Toán |
Toán |
Ngữ Văn |
Mĩ thuật |
|
5 |
Âm nhạc |
Công nghệ |
GDCD |
Ngữ Văn |
Tin học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Anh |
Vật lí |
Vật lí |
Thể dục |
Ngữ Văn |
|
2 |
Tiếng Anh |
Tiếng Nhật |
TAnh giao tiếp |
Thể dục |
Ngữ Văn |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
8A2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Lịch sử |
Địa lý |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
|
2 |
Tiếng Anh |
Tiếng Nhật |
Hóa học |
Tiếng Anh |
Toán |
|
3 |
Tin học |
Vật lí |
Toán |
Sinh học |
Mĩ thuật |
|
4 |
Âm nhạc |
Ngữ Văn |
Toán |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
|
5 |
Công nghệ |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Anh |
Toán |
Sinh học |
Thể dục |
TAnh giao tiếp |
|
2 |
Tiếng Anh |
Toán |
Tin học |
Thể dục |
GDCD |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
8A3 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Vật lí |
Công nghệ |
Âm nhạc |
Tiếng Anh |
Sinh học |
|
2 |
Tin học |
Hóa học |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
3 |
GDCD |
Vật lí |
Tin học |
TAnh giao tiếp |
Tiếng Anh |
|
4 |
Tiếng Nhật |
Toán |
Toán |
Mĩ thuật |
Ngữ Văn |
|
5 |
Địa lý |
Toán |
Toán |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Hóa học |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Thể dục |
Toán |
|
2 |
Sinh học |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Thể dục |
Toán |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
8A4 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tin học |
Toán |
Toán |
Tiếng Nhật |
Ngữ Văn |
|
2 |
Sinh học |
Toán |
Toán |
Tin học |
Ngữ Văn |
|
3 |
Lịch sử |
Hóa học |
Tiếng Anh |
Địa lý |
Tiếng Anh |
|
4 |
Tiếng Anh |
Hóa học |
Vật lí |
TAnh giao tiếp |
GDCD |
|
5 |
Tiếng Anh |
Sinh học |
Vật lí |
Âm nhạc |
Mĩ thuật |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Công nghệ |
Ngữ Văn |
Thể dục |
Tiếng Anh |
|
2 |
Toán |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Thể dục |
Tiếng Anh |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
8A5 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tin học |
Mĩ thuật |
|
2 |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
Sinh học |
|
3 |
Ngữ Văn |
Tin học |
TAnh giao tiếp |
Ngữ Văn |
Hóa học |
|
4 |
Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ Văn |
Công nghệ |
Toán |
|
5 |
Tiếng Anh |
Toán |
Toán |
Sinh học |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Lịch sử |
Vật lí |
Tiếng Nhật |
Thể dục |
Hóa học |
|
2 |
Vật lí |
Địa lý |
GDCD |
Thể dục |
Âm nhạc |
|
3 |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
Sinh hoạt |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
8A6 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
27/02/2023 |
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Âm nhạc |
Ngữ Văn |
Lịch sử |
Mĩ thuật |
|